Đồng hồ đa năng TPM-01ES
Giá gốc là: 3.099.000₫.1.869.000₫Giá hiện tại là: 1.869.000₫.
Bộ Đồng Hồ Điện TPM-01ES
Mã sản phẩm: TPM-01ES
Xuất xứ: Turkey
Thương hiệu: TENSE
Liên hệ: Mr Nghĩa: 039 86886 43 – 0779 55 35 99
Zalo: 039 86886 43
PEMOM Electric ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNH CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM VẬT TƯ ĐIỆN TRUNG THẾ:
– Máy biến thế: ABB, THIBIDI, SHIHLIN, SANAKY, EMC, MBT, KP Electric
– Cáp điện: Cadivi, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
– Máy cắt tự động lặp lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Copper, NOJA Recloser
– Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
– Đầu cáp 3M – RAYCHEM: Co nhiệt, co nguội, Tplug, Elbow- Đầu cáp trung thế
Mô tả
ĐỒNG HỒ DIGITAL TENSE TPM-01ES – Đo và hiển thị nhiều thông số của mạng điện: điện áp, dòng điện, công suất biểu kiến, các giá trị cực đại, cực tiểu, nhu cầu của mạng điện.
✓ Đo sóng hài điện áp tới bậc thứ31 (TPM-01ES vàTPM-01ESH)
✓ Đo sóng hài dòng điện tới bậc thứ 31(TPM-01ES vàTPM-01ESH).
✓ Hỗ trợ kết nối 3P4W.
✓ Có truyền thông Modbus RTU-RS485(TPM-01ES và TPM-01ESH).
✓ Màn hình led 4×4 số.
✓ Hiển thị công suất tác dụng của từng pha (P1, P2, P3).
✓ Hiển thị công suất biểu kiến của từng pha (S1, S2, S3).
✓ Hiển thị công suất phản kháng của từng pha (Q1, Q2, Q3 điện cảm hoặc điện dung).
✓ Hiển thị các hệ số công suất (PF) và giá trịCosφ của từng pha.
✓ Hiển thị giá trị tối thiểu, tối đa và trung bình của điện áp pha-pha và điện áp pha-trung tính (V)
✓ Hiển thị các giá trị dòng điện của từng pha (I1, I2, I3).✓Hiển thị tổng năng lượng tác dụng đầu vào và đầu ra (ΣkWh).
✓ Hiển thị tổng năng lượng phản kháng điện cảm và điện dung (ΣkVArh).
✓ Có đầu vào kỹ thuật số(TPM-01ESH)
✓ Có ngõ ra Rơle (tùy chỉnh)(TPM-01ES và TPM-01ESH)
✓ Hiển thị mất cân bằng điện áp và dòng điện (TPM-01ES và TPM-01ESH)
✓ Hiển thị các nhu cầu (TPM-01ES và TPM-01ESH)
✓ Có thể xóa các năng lượng, các nhu cầu (I, P, Q, S).
✓ Menu được bảo vệ bằng password
1 – Những điểm cần lưu ý khi lựa chọn và kết nối biến dòng:
– Đảm bảo rằng giá trị biến dòng cao hơn giá trị dòng điện định danh của hệ thống.
– Khuyên dùng biến dòng cấp (thường được viết là class, cl, kl) 0,5.
– Để ngăn chặn những lỗi gây ra khi kết nối các terminal của ngõ ra của biến dòng, sử dụng dây với các
màu khác nhau cho mỗi pha và đánh số cho mỗi dây.
– Giữ các dây được kết nối với các terminal ngõ ra của biến dòng xa đường điện cao áp.
– Để biến dòng không bị lung lay, cố định biến dòng trên thanh busbar, dây cáp hoặc thanh ray.
2 – Cảnh báo:
– Sử dụng thiết bị theo hướng dẫn sử dụng này.
– Không để màn hình LCD tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời để tránh gây hư hỏng.
– Lưu ý rằng mức nhiệt trên bảng điều khiển của thiết bị phải nằm trong khoảng nhiệt độ hoạt động của thiết bị
(-20°C…..55°C).
– Phải có khoảng trống 5cm đằng sau thiết bị sau khi lắp đặt.
– Cố định thiết bị cẩn thận vào nắp trước của bảng điều khiển bằng dụng cụ đi kèm thiết bị.
– Đảm bảo bảng điều khiển của thiết bị không hoạt động trong môi trường ẩm ướt.
– Lắp công tắc hoặc cầu dao vào hệ thống trong khi lắp đặt thiết bị.
– Lắp công tắc hoặc cầu dao gần với thiết bị hoặc ở vị trí thuận tiện cho người vận hành.
– Lưu ý: không cấp điện cho các dây điện trong khi lắp đặt.
– Sử dụng các dây điện có thể điều chỉnh linh hoạt và có thể xoắn cho các ngõ vào và ngõ ra không kết nối với
nguồn.
– Nhân viên kỹ thuật phải tuân thủ các hướng dẫn sử dụng trong khi cài đặt và kết nối thiết bị.
– Cáp tiếp điện (cáp feeder) phải tuân theo tiêu chuẩn IEC 60227 hoặc IEC 60245
3 – Thông số kỹ thuật:
Điện áp hoạt động | 85V – 240V AC |
Tần số hoạt động | 50 / 60 Hz |
Công suất hoạt động | <10VA |
Nhiệt độ hoạt động | -20ºC55ºC |
Điện áp đầu vào | 5V -330V AC |
Pham vi đo điện áp | 5V – 330kV |
Dòng điện đầu vào | 10mA – 5.5A |
Phạm vi đo dòng điện | 10mA – 5.500A |
Sai số điện áp, dòng điện | %±0.5 |
Sai số tác dụng | %±1 |
Sai số phản kháng | %±2 |
Kiểu kết nối được hỗ trợ | 3P4W |
Tỷ số của biến dòng | 1….1000 |
Tỷ số biến điện áp | 0,1….999,9 |
Sóng hài điện áp | |
Sóng hài dòng điện | |
Truyền thông | MODBUS RTU- RS485 |
Tốc độ truyền | 1200bps – 38400bps |
Stop Bit | 1 hoặc 2 |
Lựa chọn | None, Even, Odd |
Hiển thị* | Màn hình LED 14mm 4 x 4 chữ số, 24 x đèn led |
Ngõ ra Relay | 2 x 3A/250VAC(ResistiveLoad) |
Đầu vào kỹ thuật số | 1 x 9V – 24VDC |
Khối lượng | <300Gr. |
Cấp bảo vệ | IP41(Mặt trước), IP20(thân) |
Kích thước lỗ tủ | 91mm x 91mm |
Kiểu kết nối | Terminal Plug-in |
Đường kính cáp | 1.5mm² |
Kiểu Lắp | Gắn trên phía trước bảng điều khiển |
Độ cao hoạt động | <2000m |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.